|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiết trung
verb
To practise eclectism một đề nghị có tính chất chiết trung a proposal with an eclectic character
adj
Eclectic
 | [chiết trung] | |  | eclectic; middle-of-the-road | |  | một đề nghị có tính chất chiết trung | | a proposal with an eclectic character |
|
|
|
|